--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhồm nhàm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhồm nhàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhồm nhàm
+
cũng nói nhồm nhoàm Munch piggidhly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhồm nhàm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhồm nhàm"
:
nhăm nhăm
nhem nhẻm
nhom nhem
nhỏm nhẻm
nhôm nham
nhồm nhàm
nhồm nhoàm
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
nhồm nhàm
:
cũng nói nhồm nhoàm Munch piggidhly
+
đền rồng
:
Royal palace
+
teetotaller
:
người kiêng rượu hoàn toàn
+
fusible
:
nấu chảy được, nóng chảy
+
ba que
:
Deceitful, cheating, dishonest, trickyđồ ba que xỏ láone of the cheating and caddish kindđừng giở trò ba que ấy ra!don't pull such a dishonest trick (such a trickery)!bạn mầy đúng là thằng ba que xỏ lá!your friend is really a tricky fellow!